Jeremy ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện. Được Jeremy ý nghĩa của tên.
Bevan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Bevan ý nghĩa của họ.
Jeremy nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của Jeremiah, and the form used in some English versions of the New Testament. Được Jeremy nguồn gốc của tên.
Bevan nguồn gốc. Derived from Welsh ap Evan meaning "son of Evan". Được Bevan nguồn gốc.
Jeremy tên diminutives: Jem, Jemmy, Jere, Jerry, Jez, Jezza. Được Biệt hiệu cho Jeremy.
Họ Bevan phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Bevan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeremy: JER-ə-mee (bằng tiếng Anh), JER-mee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jeremy.
Tên đồng nghĩa của Jeremy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Hieremias, Ieremias, Jarkko, Jarmo, Jere, Jeremias, Jérémie, Jeremías, Jorma, Yirmiyahu. Được Jeremy bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bevan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Zanetti, Zunino. Được Bevan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeremy: Green, Spiess, Powers, Evans, Wheeler. Được Danh sách họ với tên Jeremy.
Các tên phổ biến nhất có họ Bevan: Cherise, Paul, Tomiko, Cheryl, Quincy. Được Tên đi cùng với Bevan.
Khả năng tương thích Jeremy và Bevan là 69%. Được Khả năng tương thích Jeremy và Bevan.