Jennifer ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Jennifer ý nghĩa của tên.
Adams tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Hiện đại, Hoạt tính, May mắn. Được Adams ý nghĩa của họ.
Jennifer nguồn gốc của tên. From a Cornish form of the Welsh name Gwenhwyfar (see Guinevere). This name has only been common outside of Cornwall since the beginning of the 20th century, after it was featured in George Bernard Shaw's play 'The Doctor's Dilemma' (1906). Được Jennifer nguồn gốc của tên.
Adams nguồn gốc. Xuất phát từ tên Adam. Được Adams nguồn gốc.
Jennifer tên diminutives: Jen, Jena, Jenae, Jenelle, Jenessa, Jeni, Jenn, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Yenny. Được Biệt hiệu cho Jennifer.
Họ Adams phổ biến nhất trong Ghana, Nigeria, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Adams họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jennifer: JEN-i-fər (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jennifer.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Adams: A-dəms (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Adams.
Tên đồng nghĩa của Jennifer ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenifer, Jenna, Jenni, Jenny, Jenný. Được Jennifer bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Adams ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ádám, Acheson, Adam, Adamczak, Adamczyk, Adami, Adamić, Adamík, Adamo, Adamoli, Adamsen, Adamsson, Aitken, Atchison, Mcadams. Được Adams bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jennifer: Smith, Lee, Marks, Reaburn, Lopez. Được Danh sách họ với tên Jennifer.
Các tên phổ biến nhất có họ Adams: Pritesh, Dylan, Sherry, Harold, Mark, Márk. Được Tên đi cùng với Adams.
Khả năng tương thích Jennifer và Adams là 76%. Được Khả năng tương thích Jennifer và Adams.