Jenni ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, May mắn. Được Jenni ý nghĩa của tên.
Corbett tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Corbett ý nghĩa của họ.
Jenni nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Được Jenni nguồn gốc của tên.
Họ Corbett phổ biến nhất trong Montserrat. Được Corbett họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenni: JEN-ee (bằng tiếng Anh), YEN-nee (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Jenni.
Tên đồng nghĩa của Jenni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jenni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenni: Ramondino, Zemaitis, Barach, Amell, Reppucci. Được Danh sách họ với tên Jenni.
Các tên phổ biến nhất có họ Corbett: Penny, Norris, Gabriel, Drenea, Kraig, Gábriel, Gabriël. Được Tên đi cùng với Corbett.
Khả năng tương thích Jenni và Corbett là 80%. Được Khả năng tương thích Jenni và Corbett.