Jenn ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Jenn ý nghĩa của tên.
Renee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Hiện đại, Chú ý, May mắn. Được Renee ý nghĩa của họ.
Jenn nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Jennifer. Được Jenn nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenn: JEN. Cách phát âm Jenn.
Tên đồng nghĩa của Jenn ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer, Yenny. Được Jenn bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenn: Hastings, Mclean, Dobek, Sykes, Popovec, McLean. Được Danh sách họ với tên Jenn.
Các tên phổ biến nhất có họ Renee: Thad, Sylvie, Daron, Santos, Carla. Được Tên đi cùng với Renee.
Khả năng tương thích Jenn và Renee là 80%. Được Khả năng tương thích Jenn và Renee.