Jenn ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Chú ý, Hoạt tính. Được Jenn ý nghĩa của tên.
Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.
Jenn nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Jennifer. Được Jenn nguồn gốc của tên.
Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.
Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jenn: JEN. Cách phát âm Jenn.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.
Tên đồng nghĩa của Jenn ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer, Yenny. Được Jenn bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jenn: Hastings, Mclean, Dobek, Sykes, Popovec, McLean. Được Danh sách họ với tên Jenn.
Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.
Khả năng tương thích Jenn và Lee là 81%. Được Khả năng tương thích Jenn và Lee.
Jenn Lee tên và họ tương tự |
Jenn Lee Gaenor Lee Ginevra Lee Guenevere Lee Guenièvre Lee Guinevere Lee Gwenhwyfar Lee Jenifer Lee Jenna Lee Jenni Lee Jennie Lee Jennifer Lee Jenny Lee Jenný Lee Yenifer Lee Yenny Lee |