Jeni ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Jeni ý nghĩa của tên.
Welch tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Welch ý nghĩa của họ.
Jeni nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Được Jeni nguồn gốc của tên.
Welch nguồn gốc. Biến thể của Walsh. Được Welch nguồn gốc.
Họ Welch phổ biến nhất trong Barbados. Được Welch họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeni: JEN-ee. Cách phát âm Jeni.
Tên đồng nghĩa của Jeni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jeni bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Welch ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Wallace, Wallach, Wallis, Walsh. Được Welch bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeni: Hocking, Thakkar, Fer, Batalona, Laich. Được Danh sách họ với tên Jeni.
Các tên phổ biến nhất có họ Welch: Bobby, Jayden, Wen, Kaiden, Colton. Được Tên đi cùng với Welch.
Khả năng tương thích Jeni và Welch là 84%. Được Khả năng tương thích Jeni và Welch.