Jeni ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, May mắn, Chú ý, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Jeni ý nghĩa của tên.
Stanley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi, May mắn. Được Stanley ý nghĩa của họ.
Jeni nguồn gốc của tên. Biến thể của Jenny. Được Jeni nguồn gốc của tên.
Stanley nguồn gốc. From a place name meaning "stone clearing" in Old English. A notable bearer was the British-American explorer and journalist Sir Henry Morton Stanley (1841-1904). Được Stanley nguồn gốc.
Họ Stanley phổ biến nhất trong Papua New Guinea, Saint Kitts và Nevis, Samoa, Quần đảo Solomon, Tuvalu. Được Stanley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeni: JEN-ee. Cách phát âm Jeni.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Stanley: STAN-lee. Cách phát âm Stanley.
Tên đồng nghĩa của Jeni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gaenor, Gianna, Ginevra, Giovanna, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yenifer, Yenny, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jeni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeni: Ayala, Roenisch, Turay, Aurelio, Metting. Được Danh sách họ với tên Jeni.
Các tên phổ biến nhất có họ Stanley: Dominique, Delois, Pamela, Kinsey, Kieran. Được Tên đi cùng với Stanley.
Khả năng tương thích Jeni và Stanley là 78%. Được Khả năng tương thích Jeni và Stanley.