Jen ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Jen ý nghĩa của tên.
Jen nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Jennifer. Được Jen nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jen: JEN. Cách phát âm Jen.
Tên đồng nghĩa của Jen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer, Yenny. Được Jen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jen: Purpora, Riedlinger, Whisenant, Sudhoff, Erle. Được Danh sách họ với tên Jen.
Các tên phổ biến nhất có họ Willhite: Michal, Julee, Ilona, Jenny, Jenný. Được Tên đi cùng với Willhite.