Jen ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Jen ý nghĩa của tên.
David tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được David ý nghĩa của họ.
Jen nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Jennifer. Được Jen nguồn gốc của tên.
David nguồn gốc. Từ tên đã cho David. Được David nguồn gốc.
Họ David phổ biến nhất trong Pháp, Mozambique, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được David họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jen: JEN. Cách phát âm Jen.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ David: DAY-vid (bằng tiếng Anh). Cách phát âm David.
Tên đồng nghĩa của Jen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer, Yenny. Được Jen bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của David ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Davidović, Davidsen, Mac daibhéid, Mcdevitt. Được David bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jen: Laible, Maiberger, Pellingra, Baynes, Brechtl. Được Danh sách họ với tên Jen.
Các tên phổ biến nhất có họ David: Dan, David, Patricia, Armanko, Jeswanthi, Dávid, Patrícia. Được Tên đi cùng với David.
Khả năng tương thích Jen và David là 80%. Được Khả năng tương thích Jen và David.