Jen ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Jen ý nghĩa của tên.
Antkowiak tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhân rộng, Chú ý, May mắn, Nghiêm trọng. Được Antkowiak ý nghĩa của họ.
Jen nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Jennifer. Được Jen nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jen: JEN. Cách phát âm Jen.
Tên đồng nghĩa của Jen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Ginevra, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenhwyfar, Jenifer, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer, Yenny. Được Jen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jen: Brundidge, Blattenberg, Riofrio, Ullerich, Procaccio. Được Danh sách họ với tên Jen.
Các tên phổ biến nhất có họ Antkowiak: Michaele, Roselle, Sterling, Noelia, An. Được Tên đi cùng với Antkowiak.
Khả năng tương thích Jen và Antkowiak là 87%. Được Khả năng tương thích Jen và Antkowiak.