Jemmy ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo. Được Jemmy ý nghĩa của tên.
Yuan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Yuan ý nghĩa của họ.
Jemmy nguồn gốc của tên. Nhỏ Jeremy (Và trước đây của James). Được Jemmy nguồn gốc của tên.
Jemmy tên diminutives: Jimi, Jimmie, Jimmy. Được Biệt hiệu cho Jemmy.
Họ Yuan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Đài Loan. Được Yuan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jemmy: JEM-ee. Cách phát âm Jemmy.
Tên đồng nghĩa của Jemmy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Hieremias, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Ieremias, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamie, Jarkko, Jarmo, Jaša, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jere, Jeremiah, Jeremias, Jérémie, Jeremías, Jeremy, Jockel, Jokūbas, Jorma, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha, Yirmiyahu. Được Jemmy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jemmy: Jack. Được Danh sách họ với tên Jemmy.
Các tên phổ biến nhất có họ Yuan: Yujie, Shanky, Sophia, Dortha, Malthael. Được Tên đi cùng với Yuan.
Khả năng tương thích Jemmy và Yuan là 80%. Được Khả năng tương thích Jemmy và Yuan.