Jem ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Jem ý nghĩa của tên.
Sullivan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, May mắn. Được Sullivan ý nghĩa của họ.
Jem nguồn gốc của tên. Nhỏ Jeremy (Và trước đây của James). Được Jem nguồn gốc của tên.
Sullivan nguồn gốc. Anglicized form of the Irish name Ó Súileabháin which means "descendant of Súileabhán". The name Súileabhán means "little dark eye". Được Sullivan nguồn gốc.
Jem tên diminutives: Jimi, Jimmie, Jimmy. Được Biệt hiệu cho Jem.
Họ Sullivan phổ biến nhất trong Châu Úc, Ireland, Malta, Montserrat, Hoa Kỳ. Được Sullivan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jem: JEM. Cách phát âm Jem.
Tên đồng nghĩa của Jem ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Hieremias, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Ieremias, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamie, Jarkko, Jarmo, Jaša, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jere, Jeremiah, Jeremias, Jérémie, Jeremías, Jeremy, Jockel, Jokūbas, Jorma, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha, Yirmiyahu. Được Jem bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jem: Joseph, Heron, Heinemeier. Được Danh sách họ với tên Jem.
Các tên phổ biến nhất có họ Sullivan: Tim, Nat, Melba, David, Kelly, Dávid. Được Tên đi cùng với Sullivan.
Khả năng tương thích Jem và Sullivan là 88%. Được Khả năng tương thích Jem và Sullivan.