Jem ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Jem ý nghĩa của tên.
Gutierrez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ. Được Gutierrez ý nghĩa của họ.
Jem nguồn gốc của tên. Nhỏ Jeremy (Và trước đây của James). Được Jem nguồn gốc của tên.
Gutierrez nguồn gốc. Evolved from the Spanish surname Gualtierrez meaning "son of Gualtierre". Gualtierre is a Spanish version of the Germanic name Walter. Được Gutierrez nguồn gốc.
Jem tên diminutives: Jimi, Jimmie, Jimmy. Được Biệt hiệu cho Jem.
Họ Gutierrez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Peru, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Gutierrez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jem: JEM. Cách phát âm Jem.
Tên đồng nghĩa của Jem ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Hieremias, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Ieremias, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamie, Jarkko, Jarmo, Jaša, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jere, Jeremiah, Jeremias, Jérémie, Jeremías, Jeremy, Jockel, Jokūbas, Jorma, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha, Yirmiyahu. Được Jem bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jem: Heinemeier, Joseph, Heron. Được Danh sách họ với tên Jem.
Các tên phổ biến nhất có họ Gutierrez: Lisa, Christopher, Glenda, Abril, Kerri. Được Tên đi cùng với Gutierrez.
Khả năng tương thích Jem và Gutierrez là 73%. Được Khả năng tương thích Jem và Gutierrez.