Jelica ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Jelica ý nghĩa của tên.
Díaz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, May mắn. Được Díaz ý nghĩa của họ.
Jelica nguồn gốc của tên. Nhỏ Jela. Được Jelica nguồn gốc của tên.
Díaz nguồn gốc. Phương tiện "của Diego"Bằng tiếng Tây Ban Nha. Được Díaz nguồn gốc.
Họ Díaz phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Díaz họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jelica ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alyona, Alžběta, Alžbeta, Beti, Ealasaid, Ealisaid, Élisabeth, Eilís, Eilish, Ela, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Elísabet, Eliina, Eliisabet, Elikapeka, Elin, Elina, Elisabed, Elisabet, Elisabeta, Elisabete, Elisabeth, Elisabetta, Elisavet, Elisaveta, Elisheba, Elisheva, Eliška, Eliso, Elixabete, Eliza, Elizabeta, Elizabeth, Elizaveta, Ellen, Elspet, Elspeth, Elžbieta, Elżbieta, Erzsébet, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Helen, Helena, Helene, Ileana, Isabèl, Isabel, Isabela, Isabella, Isabelle, Iseabail, Ishbel, Isibéal, Isobel, Izabela, Izabella, Jela, Jelena, Jelka, Jeļena, Léan, Lena, Lesya, Liza, Lizaveta, Olena, Sabela, Špela, Veta, Yelena, Yelizaveta, Yelyzaveta, Ysabel, Zabel. Được Jelica bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jelica: Veg, Paulk. Được Danh sách họ với tên Jelica.
Các tên phổ biến nhất có họ Díaz: Andrea, David, Tony, Celynese, Kisha, Andréa, Dávid. Được Tên đi cùng với Díaz.
Khả năng tương thích Jelica và Díaz là 82%. Được Khả năng tương thích Jelica và Díaz.