Jeffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Jeffrey ý nghĩa của tên.
Thompson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hoạt tính, Thân thiện. Được Thompson ý nghĩa của họ.
Jeffrey nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Geoffrey. In America, Jeffrey has been more common than Geoffrey, though this is not true in Britain. Được Jeffrey nguồn gốc của tên.
Thompson nguồn gốc. Phương tiện "của Thomas". Được Thompson nguồn gốc.
Jeffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Jeffrey.
Họ Thompson phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Thompson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeffrey: JEF-ree. Cách phát âm Jeffrey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Thompson: TAHMP-sən. Cách phát âm Thompson.
Tên đồng nghĩa của Jeffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Jeffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Thompson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maas, Maes, Maessen, Masi, Masin, Mas, Mašek, Masson, Tamás, Thomas, Tomàs, Tomasson, Tomčič, Tomov, Tómasson. Được Thompson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeffrey: Brandstetter, Dale, Pyffer, Massey, Tonas. Được Danh sách họ với tên Jeffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Thompson: Betty Jo, Hayley, Taylor, Mikkel, Kim. Được Tên đi cùng với Thompson.
Khả năng tương thích Jeffrey và Thompson là 82%. Được Khả năng tương thích Jeffrey và Thompson.