Jeffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Jeffrey ý nghĩa của tên.
Francis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Francis ý nghĩa của họ.
Jeffrey nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Geoffrey. In America, Jeffrey has been more common than Geoffrey, though this is not true in Britain. Được Jeffrey nguồn gốc của tên.
Francis nguồn gốc. Xuất phát từ tên Francis. Được Francis nguồn gốc.
Jeffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Jeffrey.
Họ Francis phổ biến nhất trong Châu Úc, Jamaica, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được Francis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeffrey: JEF-ree. Cách phát âm Jeffrey.
Tên đồng nghĩa của Jeffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Jeffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Francis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: François, Franić, Franjić. Được Francis bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeffrey: Brandstetter, Dale, Pyffer, Massey, Dodich. Được Danh sách họ với tên Jeffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Francis: Mintu, Anthony, Francis, Christima, Jeffrey. Được Tên đi cùng với Francis.
Khả năng tương thích Jeffrey và Francis là 78%. Được Khả năng tương thích Jeffrey và Francis.