Jeffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Jeffrey ý nghĩa của tên.
Dwight tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý. Được Dwight ý nghĩa của họ.
Jeffrey nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Geoffrey. In America, Jeffrey has been more common than Geoffrey, though this is not true in Britain. Được Jeffrey nguồn gốc của tên.
Dwight nguồn gốc. From the medieval feminine name Diot, a diminutive of Dionysia, the feminine form of Dionysius. Được Dwight nguồn gốc.
Jeffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Jeffrey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeffrey: JEF-ree. Cách phát âm Jeffrey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Dwight: DWIET. Cách phát âm Dwight.
Tên đồng nghĩa của Jeffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Jeffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Dwight ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Denis. Được Dwight bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeffrey: Brandstetter, Pyffer, Dale, Massey, Kummins. Được Danh sách họ với tên Jeffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Dwight: Guadalupe, Danika, Joann, Rocio, Cedrick, Rocío. Được Tên đi cùng với Dwight.
Khả năng tương thích Jeffrey và Dwight là 77%. Được Khả năng tương thích Jeffrey và Dwight.