Jeffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Jeffrey ý nghĩa của tên.
Chaves tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, May mắn. Được Chaves ý nghĩa của họ.
Jeffrey nguồn gốc của tên. Phiên bản Trung cổ của Geoffrey. In America, Jeffrey has been more common than Geoffrey, though this is not true in Britain. Được Jeffrey nguồn gốc của tên.
Chaves nguồn gốc. From the name of a Portuguese city, derived from the Roman name Flavius (being named for the emperor Vespasian, whose family name was Flavius). Được Chaves nguồn gốc.
Jeffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Jeffrey.
Họ Chaves phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Costa Rica, Đông Timor, Bồ Đào Nha. Được Chaves họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeffrey: JEF-ree. Cách phát âm Jeffrey.
Tên đồng nghĩa của Jeffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Jeffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeffrey: Brandstetter, Pyffer, Dale, Massey, Kummins. Được Danh sách họ với tên Jeffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Chaves: Meghann, Vinicius, Kori, Harriet, Julian, Julián, Kóri, Vinícius. Được Tên đi cùng với Chaves.
Khả năng tương thích Jeffrey và Chaves là 73%. Được Khả năng tương thích Jeffrey và Chaves.