Jeff ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo. Được Jeff ý nghĩa của tên.
Wang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Wang ý nghĩa của họ.
Jeff nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Jeffrey. Được Jeff nguồn gốc của tên.
Wang nguồn gốc. From Chinese 王 (wáng) meaning "king, monarch". This is the most common surname in China. Được Wang nguồn gốc.
Họ Wang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Nước Đức, Nhật Bản, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Wang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeff: JEF. Cách phát âm Jeff.
Tên đồng nghĩa của Jeff ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Jeff bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeff: Maclean, Hourihan, Altaras, Buchmiller, Valek, Válek. Được Danh sách họ với tên Jeff.
Các tên phổ biến nhất có họ Wang: Sophia, Kate, Winnie, Michael, Sarah, Michaël. Được Tên đi cùng với Wang.
Khả năng tương thích Jeff và Wang là 73%. Được Khả năng tương thích Jeff và Wang.