Jef ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Jef ý nghĩa của tên.
Jef nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan Jozef. Được Jef nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jef: YEF. Cách phát âm Jef.
Tên đồng nghĩa của Jef ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Beppe, Giuseppe, Hohepa, Hovsep, Ioseb, Ioseph, Iosephus, Ioses, Iosif, Jāzeps, Jo, Joĉjo, Joe, Joey, Jojo, Joosep, Jooseppi, Józef, Joseba, José, Josèp, Josef, Josep, Josepe, Joseph, Josephus, Joses, Josif, Josip, Jóska, Joško, Joso, Jože, Jozef, Jozefo, Jozo, József, Józsi, Jožef, Juozapas, Juozas, Juuso, Osip, Pepe, Pepito, Peppe, Peppi, Peppino, Pino, Seòsaidh, Seosamh, Sepp, Seppel, Soso, Xosé, Yosef, Yosif, Yosyp, Yousef, Youssef, Yusef, Yusif, Yussel, Yusuf, Yusup, Zé, Zezé. Được Jef bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jef: Shelby. Được Danh sách họ với tên Jef.
Các tên phổ biến nhất có họ Aynslie: Marielle, Carma, Chas, Irwin, Kiara, Mariëlle. Được Tên đi cùng với Aynslie.