Jędrzej Giachino
|
Họ và tên Jędrzej Giachino. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jędrzej Giachino. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.
|
Jędrzej ý nghĩa của tên
Ý nghĩa của tên Jędrzej. Tên đầu tiên Jędrzej nghĩa là gì?
|
|
Jędrzej nguồn gốc của tên
Nguồn gốc của tên Jędrzej.
|
|
Jędrzej định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jędrzej.
|
|
Cách phát âm Jędrzej
Bạn phát âm như thế nào Jędrzej ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?
|
|
Jędrzej bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Jędrzej tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Jędrzej tương thích với họ
Jędrzej thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.
|
|
Jędrzej tương thích với các tên khác
Jędrzej thử nghiệm tương thích với các tên khác.
|
|
Tên đi cùng với Giachino
Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Giachino.
|
|
|
Jędrzej ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Jędrzej ý nghĩa của tên.
Jędrzej nguồn gốc của tên. An old Polish form of Andrew. Được Jędrzej nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jędrzej: YEND-zhay. Cách phát âm Jędrzej.
Tên đồng nghĩa của Jędrzej ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aindrea, Aindréas, Aindriú, Anaru, Ándaras, Ander, Anders, Andie, Andor, András, Andras, Andraž, Andre, Andrea, Andreas, André, Andrés, Andrei, Andrej, Andreja, Andrejs, Andres, Andreu, Andrew, Andrey, Andria, Andries, Andrija, Andris, Andrius, Andriy, Andro, Andrus, Andy, Antero, Antti, Atte, Bandi, Dand, Deandre, Drew, Endre, Ondrej, Ondřej, Tero. Được Jędrzej bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Giachino: Curt, Davida, Gerardo, Joleen, Brendan. Được Tên đi cùng với Giachino.
|
|
|