Jeb ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Jeb ý nghĩa của tên.
Aloi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý. Được Aloi ý nghĩa của họ.
Jeb nguồn gốc của tên. Sometimes a diminutive of Jacob. This name may have also resulted from a nickname of James Ewell Brown Stuart (1833-1864), a Confederate general in the American Civil War, which was formed from the initial letters of his three given names. Được Jeb nguồn gốc của tên.
Aloi nguồn gốc. From a dialectal form of the name Aloisio. Được Aloi nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeb: JEB. Cách phát âm Jeb.
Tên đồng nghĩa của Jeb ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jeb bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Aloi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lewis, Ludvigsen, Ludwig. Được Aloi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeb: Grisham, Bozarth, Hilsinger. Được Danh sách họ với tên Jeb.
Các tên phổ biến nhất có họ Aloi: Roberto, Jamey, Tuan, Mari, Elia, Tuân. Được Tên đi cùng với Aloi.
Khả năng tương thích Jeb và Aloi là 80%. Được Khả năng tương thích Jeb và Aloi.