Jeannette ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại, Thân thiện. Được Jeannette ý nghĩa của tên.
Huber tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Huber ý nghĩa của họ.
Jeannette nguồn gốc của tên. Tiếng Pháp nhỏ Jeanne. Được Jeannette nguồn gốc của tên.
Huber nguồn gốc. From Middle High German huober or huob(e)ner meaning "man who owns a hube" (a hube is a piece of land of 30-60 acres). This name is from southern Germany. Được Huber nguồn gốc.
Jeannette tên diminutives: Nettie. Được Biệt hiệu cho Jeannette.
Họ Huber phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Huber họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeannette: zha-NET (ở Pháp), jə-NET (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jeannette.
Tên đồng nghĩa của Jeannette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jean, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jeannette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeannette: Grollman, Dively, Kazi, Viti, Bold. Được Danh sách họ với tên Jeannette.
Các tên phổ biến nhất có họ Huber: Henry, Victorina, Enoch, Phoenix, Joy. Được Tên đi cùng với Huber.
Khả năng tương thích Jeannette và Huber là 77%. Được Khả năng tương thích Jeannette và Huber.