Jean ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Jean ý nghĩa của tên.
McNeff tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, Vui vẻ, May mắn, Hiện đại. Được McNeff ý nghĩa của họ.
Jean nguồn gốc của tên. Medieval English variant of Jehanne (see Jane). It was common in England and Scotland during the Middle Ages, but eventually became rare in England Được Jean nguồn gốc của tên.
Jean tên diminutives: Janae, Janeka, Janelle, Janet, Janey, Janie, Jeanie, Jennie, Jenny, Jessie, Teasag. Được Biệt hiệu cho Jean.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jean: JEEN. Cách phát âm Jean.
Tên đồng nghĩa của Jean ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janička, Janina, Janine, Janka, Janna, Janneke, Jannicke, Jannike, Jantine, Jantje, Jeanette, Jeanine, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Síne, Sinéad, Siobhán, Sioned, Siwan, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jean bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jean: Ingels, Bohorquez, Trufant, Murphy, Faltch. Được Danh sách họ với tên Jean.
Các tên phổ biến nhất có họ McNeff: Forest, Vivienne, Lorri, Jospeh, Romona. Được Tên đi cùng với McNeff.
Khả năng tương thích Jean và McNeff là 78%. Được Khả năng tương thích Jean và McNeff.