Jeanette ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng. Được Jeanette ý nghĩa của tên.
Carpenter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Carpenter ý nghĩa của họ.
Jeanette nguồn gốc của tên. Biến thể của Jeannette. Được Jeanette nguồn gốc của tên.
Carpenter nguồn gốc. From the occupation, derived from Middle English carpentier (ultimately from Latin carpentarius meaning "carriage maker"). Được Carpenter nguồn gốc.
Jeanette tên diminutives: Nettie. Được Biệt hiệu cho Jeanette.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jeanette: zha-NET (ở Pháp), jə-NET (bằng tiếng Anh), shah-NET (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Jeanette.
Tên đồng nghĩa của Jeanette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Jean, Jehanne, Jenna, Jenni, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jeanette bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Carpenter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Charpentier. Được Carpenter bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jeanette: Fernandes, Wilson, Demint, Lojek, Hillmer. Được Danh sách họ với tên Jeanette.
Các tên phổ biến nhất có họ Carpenter: Jonathan, Jesse, Josh, Christine, Burl. Được Tên đi cùng với Carpenter.
Khả năng tương thích Jeanette và Carpenter là 79%. Được Khả năng tương thích Jeanette và Carpenter.