Jaynie ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Jaynie ý nghĩa của tên.
Oka tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Oka ý nghĩa của họ.
Jaynie nguồn gốc của tên. Nhỏ Jayne. Được Jaynie nguồn gốc của tên.
Họ Oka phổ biến nhất trong Cote d'Ivoire, Nhật Bản, Cote D'Ivoire. Được Oka họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaynie: JAY-nee. Cách phát âm Jaynie.
Tên đồng nghĩa của Jaynie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jaynie bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Oka: Justin, Ahmed, Makarand, Harshal, Abe. Được Tên đi cùng với Oka.
Khả năng tương thích Jaynie và Oka là 84%. Được Khả năng tương thích Jaynie và Oka.