Jaynie ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Jaynie ý nghĩa của tên.
Beirne tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng, Thân thiện. Được Beirne ý nghĩa của họ.
Jaynie nguồn gốc của tên. Nhỏ Jayne. Được Jaynie nguồn gốc của tên.
Beirne nguồn gốc. Biến thể của O'byrne. Được Beirne nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaynie: JAY-nee. Cách phát âm Jaynie.
Tên đồng nghĩa của Jaynie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jaynie bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Beirne: Christy, Yael, Jenny, Ashley, Robin, Jenný. Được Tên đi cùng với Beirne.
Khả năng tương thích Jaynie và Beirne là 81%. Được Khả năng tương thích Jaynie và Beirne.