Jayne ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Jayne ý nghĩa của tên.
Ota tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Thân thiện, May mắn, Nhiệt tâm. Được Ota ý nghĩa của họ.
Jayne nguồn gốc của tên. Biến thể của Jane. Được Jayne nguồn gốc của tên.
Jayne tên diminutives: Janae, Janeka, Janel, Janele, Janella, Janelle, Janet, Janetta, Janette, Janey, Janie, Jannette, Jan, Jaynie, Jeni, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny. Được Biệt hiệu cho Jayne.
Họ Ota phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Ota họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jayne: JAYN. Cách phát âm Jayne.
Tên đồng nghĩa của Jayne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jayne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jayne: Slater, Baumgartner, Hackey, Zahri, Kramm, Baumgärtner. Được Danh sách họ với tên Jayne.
Các tên phổ biến nhất có họ Ota: Horacio, Mickey, Hideki, Clyde, Izetta, Horácio. Được Tên đi cùng với Ota.
Khả năng tương thích Jayne và Ota là 78%. Được Khả năng tương thích Jayne và Ota.