Jayne ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Jayne ý nghĩa của tên.
Gupta tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Vui vẻ, May mắn, Hiện đại. Được Gupta ý nghĩa của họ.
Jayne nguồn gốc của tên. Biến thể của Jane. Được Jayne nguồn gốc của tên.
Gupta nguồn gốc. Means "protected" in Sanskrit. Được Gupta nguồn gốc.
Jayne tên diminutives: Janae, Janeka, Janel, Janele, Janella, Janelle, Janet, Janetta, Janette, Janey, Janie, Jannette, Jan, Jaynie, Jeni, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny. Được Biệt hiệu cho Jayne.
Họ Gupta phổ biến nhất trong Ấn Độ, Nepal, Oman, Qatar, Singapore. Được Gupta họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jayne: JAYN. Cách phát âm Jayne.
Tên đồng nghĩa của Jayne ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Seonag, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Siwan, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jayne bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jayne: Slater, Verner, Ona, Boeser, Daignault. Được Danh sách họ với tên Jayne.
Các tên phổ biến nhất có họ Gupta: Anamika, Neha, Priyanka, Priyanshi, Sumit. Được Tên đi cùng với Gupta.
Khả năng tương thích Jayne và Gupta là 77%. Được Khả năng tương thích Jayne và Gupta.