Jaymes ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Thân thiện. Được Jaymes ý nghĩa của tên.
Lewis tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Lewis ý nghĩa của họ.
Jaymes nguồn gốc của tên. Biến thể của James. Được Jaymes nguồn gốc của tên.
Lewis nguồn gốc. Xuất phát từ tên Lewis. The author C. S. Lewis (1898-1963) was a bearer of this surname. Được Lewis nguồn gốc.
Jaymes tên diminutives: Jae, Jamey, Jay, Jem, Jemmy, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy. Được Biệt hiệu cho Jaymes.
Họ Lewis phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Lewis họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaymes: JAYMZ. Cách phát âm Jaymes.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lewis: LOO-is. Cách phát âm Lewis.
Tên đồng nghĩa của Jaymes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamie, Jaša, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaymes bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lewis ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aloi, Aloia, Aloisi, Alò, Ludvigsen, Ludwig. Được Lewis bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lewis: Nancy, Curtrina, Claire, Nicole, Aethan. Được Tên đi cùng với Lewis.
Khả năng tương thích Jaymes và Lewis là 84%. Được Khả năng tương thích Jaymes và Lewis.