Jaycob ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Jaycob ý nghĩa của tên.
Figueiredo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hiện đại, Chú ý. Được Figueiredo ý nghĩa của họ.
Jaycob nguồn gốc của tên. Biến thể của Jacob. Được Jaycob nguồn gốc của tên.
Jaycob tên diminutives: Coby, Jake, Jeb, Koby. Được Biệt hiệu cho Jaycob.
Họ Figueiredo phổ biến nhất trong Angola, Braxin, Cape Verde, Đông Timor, Bồ Đào Nha. Được Figueiredo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaycob: JAY-kəb. Cách phát âm Jaycob.
Tên đồng nghĩa của Jaycob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaycob bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Figueiredo: Jessica, Jay, Bulah, Maria Cristina, Clare. Được Tên đi cùng với Figueiredo.
Khả năng tương thích Jaycob và Figueiredo là 71%. Được Khả năng tương thích Jaycob và Figueiredo.