Jaycob ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Jaycob ý nghĩa của tên.
Bureš tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, May mắn, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Bureš ý nghĩa của họ.
Jaycob nguồn gốc của tên. Biến thể của Jacob. Được Jaycob nguồn gốc của tên.
Bureš nguồn gốc. Derived from a diminutive of the old Slavic given name Burian, of uncertain meaning. Được Bureš nguồn gốc.
Jaycob tên diminutives: Coby, Jake, Jeb, Koby. Được Biệt hiệu cho Jaycob.
Họ Bureš phổ biến nhất trong Cộng hòa Séc. Được Bureš họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaycob: JAY-kəb. Cách phát âm Jaycob.
Tên đồng nghĩa của Jaycob ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaycob bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bureš: Kerstin, Melvina, Isaac, Ozella, Jae. Được Tên đi cùng với Bureš.
Khả năng tương thích Jaycob và Bureš là 82%. Được Khả năng tương thích Jaycob và Bureš.