Jay ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Jay ý nghĩa của tên.
Walther tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Walther ý nghĩa của họ.
Jay nguồn gốc của tên. Shhoặc làt fhoặc làm of names beginning with the sound J, such as James hoặc là Jason. It was hoặc làiginally used in America in honour of founding father John Jay (1749-1825), whose surname was derived from the jaybird. Được Jay nguồn gốc của tên.
Walther nguồn gốc. Từ tên đã cho Walther. Được Walther nguồn gốc.
Jay tên diminutives: Jimi, Jimmie, Jimmy. Được Biệt hiệu cho Jay.
Họ Walther phổ biến nhất trong Nước Đức, Thụy sĩ. Được Walther họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jay: JAY. Cách phát âm Jay.
Tên đồng nghĩa của Jay ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Iason, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamie, Jaša, Jason, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jay bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Walther ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Walter, Walters, Walterson, Waltersson, Waters, Wauters, Wolters, Wouters. Được Walther bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jay: Lee, Patel, Shah, Hasha, Kamdar. Được Danh sách họ với tên Jay.
Các tên phổ biến nhất có họ Walther: Erick, Marcus, Selma, Shara, Camellia. Được Tên đi cùng với Walther.
Khả năng tương thích Jay và Walther là 80%. Được Khả năng tương thích Jay và Walther.