Jay ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Jay ý nghĩa của tên.
Starr tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Starr ý nghĩa của họ.
Jay nguồn gốc của tên. Shhoặc làt fhoặc làm of names beginning with the sound J, such as James hoặc là Jason. It was hoặc làiginally used in America in honour of founding father John Jay (1749-1825), whose surname was derived from the jaybird. Được Jay nguồn gốc của tên.
Starr nguồn gốc. From Middle English sterre "star". This was usually a nickname, but it was also a rare given name. It could also occasionally be a sign name from the name of an inn called The Star. Được Starr nguồn gốc.
Jay tên diminutives: Jimi, Jimmie, Jimmy. Được Biệt hiệu cho Jay.
Họ Starr phổ biến nhất trong Nauru. Được Starr họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jay: JAY. Cách phát âm Jay.
Tên đồng nghĩa của Jay ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Iason, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamie, Jaša, Jason, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jay bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jay: Lee, Patel, Shah, Gupta, Mehta. Được Danh sách họ với tên Jay.
Các tên phổ biến nhất có họ Starr: Victoria, Seth, Skye, Tamara, Julie. Được Tên đi cùng với Starr.
Khả năng tương thích Jay và Starr là 69%. Được Khả năng tương thích Jay và Starr.