Jay ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Jay ý nghĩa của tên.
Abrahams tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Abrahams ý nghĩa của họ.
Jay nguồn gốc của tên. Shhoặc làt fhoặc làm of names beginning with the sound J, such as James hoặc là Jason. It was hoặc làiginally used in America in honour of founding father John Jay (1749-1825), whose surname was derived from the jaybird. Được Jay nguồn gốc của tên.
Abrahams nguồn gốc. Phương tiện "của Abraham". Được Abrahams nguồn gốc.
Jay tên diminutives: Jimi, Jimmie, Jimmy. Được Biệt hiệu cho Jay.
Họ Abrahams phổ biến nhất trong Namibia, Nam Phi. Được Abrahams họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jay: JAY. Cách phát âm Jay.
Tên đồng nghĩa của Jay ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Iason, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamie, Jaša, Jason, Jaume, Jaumet, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jay bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Abrahams ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abraham, Abrahamsen, Abrahamsson, Abrami, Abramo, Abramsen, Abramsson, Brahms, Brams. Được Abrahams bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jay: Lee, Patel, Shah, Gupta, Mehta. Được Danh sách họ với tên Jay.
Các tên phổ biến nhất có họ Abrahams: Jay, Suzanne, Rick, Elizna, Yasmin. Được Tên đi cùng với Abrahams.
Khả năng tương thích Jay và Abrahams là 80%. Được Khả năng tương thích Jay và Abrahams.