Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Jasper Brokke

Họ và tên Jasper Brokke. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jasper Brokke. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Jasper

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Jasper.

 

Tên đi cùng với Brokke

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Brokke.

 

Jasper ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Jasper. Tên đầu tiên Jasper nghĩa là gì?

 

Jasper nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Jasper.

 

Jasper định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jasper.

 

Biệt hiệu cho Jasper

Jasper tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Jasper

Bạn phát âm như thế nào Jasper ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Jasper bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Jasper tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Jasper tương thích với họ

Jasper thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Jasper tương thích với các tên khác

Jasper thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Jasper ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền. Được Jasper ý nghĩa của tên.

Jasper nguồn gốc của tên. Means "treasurer" in Persian. This name was traditionally assigned to one of the wise men (also known as the Magi, or three kings) who were said to have visited the newborn Jesus Được Jasper nguồn gốc của tên.

Jasper tên diminutives: Cas. Được Biệt hiệu cho Jasper.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jasper: JAS-pər (bằng tiếng Anh), YAHS-pər (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Jasper.

Tên đồng nghĩa của Jasper ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Casper, Gáspár, Gaspar, Gaspard, Gaspare, Gasparo, Gašper, Gazsi, Jesper, Kacper, Kaspar, Kasparas, Kaspars, Kasper. Được Jasper bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Jasper: Kleyman, Hollowell, Fenley, Broeker, Angling. Được Danh sách họ với tên Jasper.

Các tên phổ biến nhất có họ Brokke: Vertie, Amira, Marlys, Debbi, Jasper. Được Tên đi cùng với Brokke.

Jasper Brokke tên và họ tương tự

Jasper Brokke Cas Brokke Casper Brokke Gáspár Brokke Gaspar Brokke Gaspard Brokke Gaspare Brokke Gasparo Brokke Gašper Brokke Gazsi Brokke Jesper Brokke Kacper Brokke Kaspar Brokke Kasparas Brokke Kaspars Brokke Kasper Brokke