Jason ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Vui vẻ, Hiện đại. Được Jason ý nghĩa của tên.
Johnson tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Johnson ý nghĩa của họ.
Jason nguồn gốc của tên. From the Greek name Ιασων (Iason), which was derived from Greek ιασθαι (iasthai) "to heal" Được Jason nguồn gốc của tên.
Johnson nguồn gốc. Phương tiện "của John". Famous bearers include American presidents Andrew Johnson (1808-1875) and Lyndon B. Johnson (1908-1973). Được Johnson nguồn gốc.
Jason tên diminutives: Jace, Jae, Jay, Jayce. Được Biệt hiệu cho Jason.
Họ Johnson phổ biến nhất trong Canada, Liberia, Nigeria, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Johnson họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jason: JAY-sən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jason.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Johnson: JAHN-sən. Cách phát âm Johnson.
Tên đồng nghĩa của Jason ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Iason. Được Jason bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Johnson ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannino, Giannopoulos, Hansen, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Johnson bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jason: Almenar, Love, Garcia, Lim, Simpson, García. Được Danh sách họ với tên Jason.
Các tên phổ biến nhất có họ Johnson: Morgan, Nicole, Jismi, Aben, Thomas. Được Tên đi cùng với Johnson.
Khả năng tương thích Jason và Johnson là 83%. Được Khả năng tương thích Jason và Johnson.