Jasmine ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Jasmine ý nghĩa của tên.
Morávek tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Morávek ý nghĩa của họ.
Jasmine nguồn gốc của tên. From the English word for the climbing plant with fragrant flowers which is used for making perfumes. It is derived from Persian یاسمن (yasamen) (which is also a Persian name). Được Jasmine nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jasmine: JAZ-min (bằng tiếng Anh), zhas-MEEN (ở Pháp). Cách phát âm Jasmine.
Tên đồng nghĩa của Jasmine ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jázmin, Jasmijn, Jasmin, Jasmina, Jasminka, Yasamin, Yasemin, Yasmeen, Yasmin, Yasmina, Yasmine. Được Jasmine bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jasmine: Hudson, Malvezzi, Brown, Chin, Kottman. Được Danh sách họ với tên Jasmine.
Các tên phổ biến nhất có họ Morávek: Isiah, Reena, Carlo, Carter, Myra. Được Tên đi cùng với Morávek.
Khả năng tương thích Jasmine và Morávek là 89%. Được Khả năng tương thích Jasmine và Morávek.
Jasmine Morávek tên và họ tương tự |
Jasmine Morávek Jázmin Morávek Jasmijn Morávek Jasmin Morávek Jasmina Morávek Jasminka Morávek Yasamin Morávek Yasemin Morávek Yasmeen Morávek Yasmin Morávek Yasmina Morávek Yasmine Morávek |