Jaska ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo. Được Jaska ý nghĩa của tên.
Jaska nguồn gốc của tên. Nhỏ Jaakko. Được Jaska nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaska: YAHS-kah. Cách phát âm Jaska.
Tên đồng nghĩa của Jaska ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakob, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakub, Jákup, James, Japik, Jaša, Jaume, Jaycob, Jeb, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub. Được Jaska bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Sogliuzzi: James. Được Tên đi cùng với Sogliuzzi.