Jaša ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, May mắn, Nghiêm trọng. Được Jaša ý nghĩa của tên.
Mills tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Thân thiện, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Mills ý nghĩa của họ.
Jaša nguồn gốc của tên. Tiếng Sloven nhỏ Jakob. Được Jaša nguồn gốc của tên.
Mills nguồn gốc. Originally given to one who lived near a mill or who worked in a mill. Được Mills nguồn gốc.
Họ Mills phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Ghana, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Mills họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Mills: MILS. Cách phát âm Mills.
Tên đồng nghĩa của Jaša ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Japik, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaša bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Mills ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Molina, Möller, Møller, Moulin, Mueller, Mulder, Müller. Được Mills bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Mills: Debbie, Libbie, Don, Donnette, Nathan. Được Tên đi cùng với Mills.
Khả năng tương thích Jaša và Mills là 81%. Được Khả năng tương thích Jaša và Mills.