Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Jaša Lee

Họ và tên Jaša Lee. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Jaša Lee. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Jaša Lee có nghĩa

Jaša Lee ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Jaša và họ Lee.

 

Jaša ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Jaša. Tên đầu tiên Jaša nghĩa là gì?

 

Lee ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Lee. Họ Lee nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Jaša và Lee

Tính tương thích của họ Lee và tên Jaša.

 

Jaša nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Jaša.

 

Lee nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Lee.

 

Jaša định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Jaša.

 

Lee định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Lee.

 

Jaša tương thích với họ

Jaša thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Lee tương thích với tên

Lee họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Jaša tương thích với các tên khác

Jaša thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Lee tương thích với các họ khác

Lee thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Lee họ đang lan rộng

Họ Lee bản đồ lan rộng.

 

Cách phát âm Lee

Bạn phát âm như thế nào Lee ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Jaša bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Jaša tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Tên đi cùng với Lee

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Lee.

 

Jaša ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Sáng tạo, May mắn, Nghiêm trọng. Được Jaša ý nghĩa của tên.

Lee tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Lee ý nghĩa của họ.

Jaša nguồn gốc của tên. Tiếng Sloven nhỏ Jakob. Được Jaša nguồn gốc của tên.

Lee nguồn gốc. Originally given to a person who lived on or near a leah, Old English meaning "woodland, clearing". Được Lee nguồn gốc.

Họ Lee phổ biến nhất trong Hồng Kông, Malaysia, Bắc Triều Tiên, Singapore, Hoa Kỳ. Được Lee họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Lee: LEE. Cách phát âm Lee.

Tên đồng nghĩa của Jaša ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Japik, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Lapo, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Jaša bằng các ngôn ngữ khác.

Các tên phổ biến nhất có họ Lee: David, Jay, Michael, Daniel, Dawid, Dániel, Daníel, Daniël, Dávid, Michaël. Được Tên đi cùng với Lee.

Khả năng tương thích Jaša và Lee là 78%. Được Khả năng tương thích Jaša và Lee.

Jaša Lee tên và họ tương tự

Jaša Lee Akiba Lee Akiva Lee Cobus Lee Coby Lee Coos Lee Giacobbe Lee Giacomo Lee Hagop Lee Hakob Lee Hemi Lee Iacobus Lee Iacomus Lee Iacopo Lee Iago Lee Iakob Lee Iakobos Lee Iakopa Lee Ib Lee Jákob Lee Jaagup Lee Jaak Lee Jaakko Lee Jaakob Lee Jaakoppi Lee Jaap Lee Jacky Lee Jacob Lee Jacobo Lee Jacobus Lee Jacó Lee Jacopo Lee Jacques Lee Jago Lee Jaime Lee Jakab Lee Jake Lee Jakes Lee Jakob Lee Jakov Lee Jakša Lee Jakub Lee Jákup Lee James Lee Jamey Lee Japik Lee Jaska Lee Jaume Lee Jaumet Lee Jay Lee Jaycob Lee Jaymes Lee Jeb Lee Jem Lee Jemmy Lee Jeppe Lee Jim Lee Jockel Lee Jokūbas Lee Kapel Lee Kimo Lee Koba Lee Kobe Lee Kobus Lee Koby Lee Koos Lee Koppel Lee Kuba Lee Lapo Lee Séamas Lee Séamus Lee Seumas Lee Shamus Lee Sheamus Lee Sjaak Lee Sjakie Lee Yaakov Lee Yago Lee Yakiv Lee Yakov Lee Yakub Lee Yakup Lee Yankel Lee Yaqoob Lee Yaqub Lee Yasha Lee