Jaquelyn ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Jaquelyn ý nghĩa của tên.
Jaquelyn nguồn gốc của tên. Biến thể của Jacqueline. Được Jaquelyn nguồn gốc của tên.
Jaquelyn tên diminutives: Jaci, Jacki, Jackie, Jacqui, Jaki, Jakki. Được Biệt hiệu cho Jaquelyn.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jaquelyn: JAK-ə-lin. Cách phát âm Jaquelyn.
Tên đồng nghĩa của Jaquelyn ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giacoma, Giacomina, Jacoba, Jacobina, Jacobine, Jacomina, Jacqueline, Jacquette, Jamesina, Jaqueline, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Jaquelyn bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jaquelyn: Terwilliger, Ridgedale, Benjey, Falconer, Imken. Được Danh sách họ với tên Jaquelyn.
Các tên phổ biến nhất có họ Imken: Jaquelyn, Jennette, Lois, Cristobal, Allena, Cristóbal, Loís. Được Tên đi cùng với Imken.