Japik ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Chú ý, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Japik ý nghĩa của tên.
Chadwick tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính, Hiện đại, Dễ bay hơi. Được Chadwick ý nghĩa của họ.
Japik nguồn gốc của tên. Dạng Frisian Jacob (hoặc là James). Được Japik nguồn gốc của tên.
Chadwick nguồn gốc. From the name of English towns meaning "settlement belonging to Chad"Trong tiếng Anh cổ. Được Chadwick nguồn gốc.
Họ Chadwick phổ biến nhất trong Samoa. Được Chadwick họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Chadwick: CHAD-wik. Cách phát âm Chadwick.
Tên đồng nghĩa của Japik ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Giacobbe, Giacomo, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iacopo, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacopo, Jacques, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakub, Jákup, James, Jaša, Jaska, Jaume, Jaycob, Jeb, Jeppe, Jockel, Jokūbas, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Kuba, Lapo, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yaqoob, Yaqub. Được Japik bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Chadwick: Jake, Marie-elayne, Zenia, Tessie, Richard, Richárd. Được Tên đi cùng với Chadwick.
Khả năng tương thích Japik và Chadwick là 80%. Được Khả năng tương thích Japik và Chadwick.