Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Vui vẻ, May mắn, Hoạt tính. Được Jan ý nghĩa của tên.
Peters tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Peters ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh trung cổ của John, derived from the Old French form Jehan. Được Jan nguồn gốc của tên.
Peters nguồn gốc. Xuất phát từ tên Peter. Được Peters nguồn gốc.
Jan tên diminutives: Jackin, Jankin. Được Biệt hiệu cho Jan.
Họ Peters phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Nước Hà Lan, Nigeria. Được Peters họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackie, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Jock, Jockie, Jocky, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Seoc, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Peters ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Petersen, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierre, Pietri. Được Peters bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Frajkor, Kotze, Sarks, Janssen, Janek. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ Peters: Una, Milan, Christena, Judy, Grant, Milán, Úna, Ùna. Được Tên đi cùng với Peters.
Khả năng tương thích Jan và Peters là 67%. Được Khả năng tương thích Jan và Peters.