Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Jan ý nghĩa của tên.
Reed tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Vui vẻ, May mắn, Có thẩm quyền. Được Reed ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Janet, Janice, and other names beginning with Jan. Được Jan nguồn gốc của tên.
Reed nguồn gốc. Variant of READ (1) or READ (2). Được Reed nguồn gốc.
Họ Reed phổ biến nhất trong Hoa Kỳ. Được Reed họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jan: JAN. Cách phát âm Jan.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Reed: REED. Cách phát âm Reed.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Reed ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Reid. Được Reed bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Kotze, Sarks, Janssen, Janek, Van Der Meij. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ Reed: Ayriden, Marilynn, Kylie, Samantha, Ivy. Được Tên đi cùng với Reed.
Khả năng tương thích Jan và Reed là 80%. Được Khả năng tương thích Jan và Reed.