Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý, Nghiêm trọng. Được Jan ý nghĩa của tên.
Novak tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo. Được Novak ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Janet, Janice, and other names beginning with Jan. Được Jan nguồn gốc của tên.
Novak nguồn gốc. Derived from Slavic novy "new", originally a name for someone who was new to a village. Được Novak nguồn gốc.
Họ Novak phổ biến nhất trong Croatia, Cộng hòa Séc, Hungary, Slovakia, Slovenia. Được Novak họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jan: JAN. Cách phát âm Jan.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Novak ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Novák, Nováček, Novotny, Nowak. Được Novak bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Janssen, Janek, Van Der Meij, Frajkor, Kotze. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ Novak: Turtia, Emmie, Kraig, Mike, Amanda. Được Tên đi cùng với Novak.
Khả năng tương thích Jan và Novak là 82%. Được Khả năng tương thích Jan và Novak.