Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ. Được Jan ý nghĩa của tên.
Watkins tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Watkins ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Hình thức Johannes. This name was borne by the 15th-century Flemish painter Jan van Eyck and the 17th-century Dutch painter Jan Vermeer. Được Jan nguồn gốc của tên.
Watkins nguồn gốc. Derived from the Middle English given name Wat or Watt, which was a diminutive of the name Walter. Được Watkins nguồn gốc.
Jan tên diminutives: Hanke, Hanne, Hannes, Hans, Janek, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jo, Joop. Được Biệt hiệu cho Jan.
Họ Watkins phổ biến nhất trong Antigua và Barbuda, Quần đảo Turks và Caicos, Vương quốc Anh. Được Watkins họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jan: YAHN (bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Đức). Cách phát âm Jan.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hankin, Hann, Hannes, Hannu, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jan, János, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johanan, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Watkins ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Walter, Waltersson, Walther, Watson, Wauters, Welter, Wolter, Wolters, Wouters. Được Watkins bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Kotze, Sarks, Janssen, Janek, Van Der Meij. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ Watkins: Mario, Dustin, Maria, Bryce, Aurelio, Aurélio, Mária, María, Mário. Được Tên đi cùng với Watkins.
Khả năng tương thích Jan và Watkins là 75%. Được Khả năng tương thích Jan và Watkins.