Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ. Được Jan ý nghĩa của tên.
Collins tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn. Được Collins ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Hình thức Johannes. This name was borne by the 15th-century Flemish painter Jan van Eyck and the 17th-century Dutch painter Jan Vermeer. Được Jan nguồn gốc của tên.
Collins nguồn gốc. Means "son of COLIN (2)". Được Collins nguồn gốc.
Jan tên diminutives: Hanke, Hanne, Hannes, Hans, Janek, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jo, Joop. Được Biệt hiệu cho Jan.
Họ Collins phổ biến nhất trong Châu Úc, Nigeria, Uganda, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Collins họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jan: YAHN (bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Đức). Cách phát âm Jan.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hankin, Hann, Hannes, Hannu, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jan, János, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johanan, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Collins ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cola, Colijn, Coolen, Kolen, Kolijn, Kollen, Kool, Koole, Koolen, Kools, Mikolajczak, Nicolai, Nicolas, Nicolescu, Niklasson, Nikolaev, Nikolajsen, Nikolić, Nikolov, San nicolas. Được Collins bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Kotze, Sarks, Janssen, Van Der Meij, Janek. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ Collins: Chris, Abigail, Chloe, Christopher, Juliet, Abigaíl, Chloé. Được Tên đi cùng với Collins.
Khả năng tương thích Jan và Collins là 70%. Được Khả năng tương thích Jan và Collins.