Jan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ. Được Jan ý nghĩa của tên.
Christiansen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn. Được Christiansen ý nghĩa của họ.
Jan nguồn gốc của tên. Hình thức Johannes. This name was borne by the 15th-century Flemish painter Jan van Eyck and the 17th-century Dutch painter Jan Vermeer. Được Jan nguồn gốc của tên.
Christiansen nguồn gốc. Phương tiện "của Christian". Được Christiansen nguồn gốc.
Jan tên diminutives: Hanke, Hanne, Hannes, Hans, Janek, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jo, Joop. Được Biệt hiệu cho Jan.
Họ Christiansen phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Greenland, Na Uy. Được Christiansen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jan: YAHN (bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Đức). Cách phát âm Jan.
Tên đồng nghĩa của Jan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hank, Hankin, Hann, Hannes, Hannu, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jan, János, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johanan, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan. Được Jan bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Christiansen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Christians, Christianson, Christinsen, Christison. Được Christiansen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jan: Kotze, Sarks, Janssen, Van Der Meij, Janek. Được Danh sách họ với tên Jan.
Các tên phổ biến nhất có họ Christiansen: Tyron, Fredrick, Jon, Marco, Yuki, Jón. Được Tên đi cùng với Christiansen.
Khả năng tương thích Jan và Christiansen là 75%. Được Khả năng tương thích Jan và Christiansen.