Jannette ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Jannette ý nghĩa của tên.
Graham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Hiện đại, Chú ý. Được Graham ý nghĩa của họ.
Jannette nguồn gốc của tên. Biến thể của Janet. Được Jannette nguồn gốc của tên.
Graham nguồn gốc. Derived from the English place name Grantham which probably meant "gravelly homestead" in Old English. The surname was first taken to Scotland in the 12th century by William de Graham. Được Graham nguồn gốc.
Jannette tên diminutives: Janna, Jannah, Jan, Netta. Được Biệt hiệu cho Jannette.
Họ Graham phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh. Được Graham họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Jannette: JAN-ət, jə-NET. Cách phát âm Jannette.
Tên đồng nghĩa của Jannette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janine, Janna, Jeanette, Jeanine, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Siana, Siani, Sìne, Síne, Sinéad, Sìneag, Siobhán, Sioned, Teasag, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna, Zhannochka, Zsanett. Được Jannette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Jannette: Frewing, Behrens, Hunsucker, Vandebogart, Sprackland. Được Danh sách họ với tên Jannette.
Các tên phổ biến nhất có họ Graham: Kylie, Andre, Paul, Jenny Jo, Jonathan, André. Được Tên đi cùng với Graham.
Khả năng tương thích Jannette và Graham là 83%. Được Khả năng tương thích Jannette và Graham.